Danh bạ số điện thoại nội bộ của các đơn vị trong Trường

 

 

TT Tên đơn vị Số điện thoại Địa chỉ văn phòng
1 Phòng Công nghệ Thông tin số nội bộ 166 Nhà A, tầng 5, P.503 
2 Phòng Đào tạo số máy nội bộ: 141 - 142 Nhà A, tầng 1, P. 106, P. 107
3 Phòng Hợp tác Quốc tế số máy nội bộ: 172 – 173 Nhà A, tầng 1, P.111
4 Phòng Khoa học Công nghệ và Môi trường – Tạp chí Khoa học số máy nội bộ: 177 Nhà A, tầng 1, P.112
5 Phòng Kế hoạch – Tài chính số máy nội bộ: 136 - 137 - 138 - 139 -140  
6 Phòng Quản trị – Thiết bị số máy nội bộ: 197 – 198  Nhà C, tầng trệt. P. 004, P. 005, P. 006
7 Phòng Sau Đại học số máy nội bộ: 181 - 182  - 183 - 184 Nhà C, tầng 1,  P. 102, P. 103, P. 104
8 Phòng Tổ chức – Hành chính số máy nội bộ: 179, 148, 213 Nhà A, tầng 1, P.104, P.105,
9 Phòng Thanh tra Đào tạo số máy nội bộ: 160 Nhà A, tầng 2, P.209, 
10 Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng số máy nội bộ: 147, 218,219,146,  Nhà A, tầng 2, P.202, P.206.
11 Thư viện Bộ phận Phục vụ (Mượn/trả): (028) 35260834
Bộ phận Thông tin Thư mục: (028) 35261043
Nhà B, tầng 2
12 Trạm Y tế số máy nội bộ: 152 Nhà A, tầng trệt, P.006
13 Trường Trung học Thực hành – ĐHSP số máy nội bộ: 115 - 116 - 117 – 118 Nhà J, tầng trệt,
14 Nhà Xuất bản ĐHSP Thành phố Hồ Chí Minh (028) 39381.382   Nhà A, tầng trệt: P.007, tầng 1: P.114, tầng 2: P.212
15 Kí túc xá (028) 38650758  351B Lạc Long Quân, phường 5, quận 11, TP. HCM
16 Viện Nghiên cứu Giáo dục (028) 38224813 115 Hai Bà Trưng, quận 1, TP. HCM.
17 Trung tâm Phát triển kĩ năng Sư phạm (028) 38397868, số máy nội bộ: 170, 168 Nhà A, tầng 2, P.201
18 Trung tâm Tin học (028) 38392549 Dãy A, tầng trệt, P.004, P.005
19 Trung tâm Ngoại ngữ (028)38355084 Dãy nhà B, tầng 6, P.601, P.602, P.608
20 Văn phòng Đoàn Thanh niên số máy nội bộ: 145 Nhà A, tầng trệt, P. 001
21 Văn phòng Hội Sinh viên       số máy nội bộ: 208 Nhà A, tầng trệt, P. 001 
22 Trung tâm hỗ trợ sinh viên và phát triển khởi nghiệp    
23 Khoa Công nghệ – Thông tin số nội bộ: 209 -210 Nhà B, tầng 5, P.506, P.507,
24 Khoa Toán – Tin học số nội bộ: 111  Nhà B, tầng 5, P.503,
25 Khoa Vật lí số nội bộ: 109 – 110 Nhà B, tầng 5, P.504, P.509
26 Khoa Hóa học số máy nội bộ: 107 – 108 Nhà  B, tầng 5, P.505, P.508
27 Khoa Sinh học số máy nội bộ: 113 – 114 Nhà B, tầng 5, P.501, P.502
28 Khoa Ngữ văn số máy nội bộ: 105 – 106 Nhà B, tầng 4, P403
29 Khoa Lịch sử số máy nội bộ: 123 – 124 Nhà B, tầng 4, P.408, P.409
30 Khoa Địa lí số nội bộ: 121, 122 Nhà B, tầng 4, P.407, P.410
31 Khoa Tiếng Anh  số máy nội bộ: 102 - 119 Nhà B, tầng 6, P.603, P.607
32 Khoa Tiếng Pháp số máy nội bộ: 151 Nhà A, tầng 4, P.409, P.412,
33 Khoa Tiếng Nga số nội bộ: 129 - 130 – 206 Nhà A, tầng 4, P.405, P.407
34 Khoa Tiếng Trung Quốc số nội bộ: 131- 150 – 153  Nhà A, tầng 4, P.408, P.410, P.411
35 Khoa Tiếng Hàn Quốc số máy nội bộ: 222, 223 Nhà C, tầng 6, P 604, P.606
36 Khoa Tiếng Nhật số nội bộ: 174  Nhà C, tầng 6, P. 607, P.609
37 Khoa Khoa học Giáo dục số nội bộ: 103 – 104 Nhà B, tầng 4, P.401, P.402
38 Khoa Tâm lí học số máy nội bộ: 216 – 217 Nhà A, tầng 4, P.401, P.402
39 Khoa Giáo dục Chính trị số máy nội bộ 125 – 126 Nhà B, tầng 4, P.411
40 Khoa Giáo dục Đặc biệt số máy nội bộ 163 - 164 Nhà A, tầng 3, P.301, P.302
41 Khoa Giáo dục Tiểu học số máy nội bộ: 134 – 135 Nhà  A, tầng 3, P 308, P.309, P.310 
42 Khoa Giáo dục Mầm non số máy nội bộ: 133 Nhà A, tầng 3, P.306, P.307
43 Khoa Giáo dục Quốc phòng số máy nội bộ: 165 – 167 Nhà C, tầng 1, P.106, P.108
44 Khoa Giáo dục Thể chất  số máy nội bộ: 155 – 156 Nhà thi đấu TDTT, tầng 1
45 Tổ Giáo dục Nữ công số máy nội bộ: 159 Nhà H, tầng 1, P.103, P.104, P,105
46 Văn phòng Đảng ủy số máy nội bộ: 175  
47 Văn phòng Công đoàn số máy nội bộ: 180 Nhà C, tầng 1
 
 
 
Ghi chú:
- Gọi ra ngoài = Số 9 + Số cần gọi;
- Thời gian giới hạn cuộc gọi là 5 phút.