Danh sách các chương trình đào tạo của Trường đã hoàn thành kiểm định chất lượng giáo dục
STT | Tên Cơ sở giáo dục | Tên Chương trình đào tạo | Tổ chức đánh giá | Thời gian đánh giá ngoài |
Kết quả | Ngày cấp | Giá trị đến |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Trường Đại học Sư phạm |
Sư phạm Hóa học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 21/6/2021 | 20/6/2026 |
2 | Sư phạm Vật lý | AUN-QA | 2021 | Đạt | 21/6/2021 | 20/6/2026 | |
3 | Giáo dục Tiểu học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 21/6/2021 | 20/6/2026 | |
4 | Tâm lý học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 21/6/2021 | 20/6/2026 | |
5 | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2022 | Đạt | 22/5/2022 | 21/5/2027 | |
6 | Ngôn ngữ Trung Quốc | AUN-QA | 2022 | Đạt | 22/5/2022 | 21/5/2027 | |
7 | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2022 | Đạt | 22/5/2022 | 21/5/2027 | |
8 | Ngôn ngữ Pháp | AUN-QA | 2022 | Đạt | 22/5/2022 | 21/5/2027 | |
9 | Việt Nam học | CEA-Saigon | 01/2023 | Đạt 94% | 24/3/2023 | 24/3/2028 | |
10 | Sư phạm Sinh học | CEA-Saigon | 01/2023 | Đạt 94% | 24/3/2023 | 24/3/2028 | |
11 | Sư phạm Lịch sử | CEA-Saigon | 01/2023 | Đạt 92% | 24/3/2023 | 24/3/2028 | |
12 | Sư phạm Địa lý | CEA-Saigon | 01/2023 | Đạt 94% | 24/3/2023 | 24/3/2028 | |
13 | Giáo dục Mầm non | CEA-Saigon | 8/2024 | Đạt 96% | 18/11/2024 | 17/11/2029 | |
14 | Giáo dục Thể chất | CEA-Saigon | 8/2024 | Đạt 92% | 18/11/2024 | 17/11/2029 | |
15 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | CEA-Saigon | 8/2024 | Đạt 94% | 18/11/2024 | 17/11/2029 | |
16 | Quản lý giáo dục | CEA-Saigon | 8/2024 | Đạt 94% | 18/11/2024 | 17/11/2029 | |
17 | Giáo dục Chính trị | CEA-Saigon | 8/2024 | Đạt 96% | 18/11/2024 | 17/11/2029 | |
18 | Ngôn ngữ Nga | CEA-Saigon | 8/2024 | Đạt 94% | 18/11/2024 | 17/11/2029 | |
19 | Địa lý học (Thạc sĩ) | CEA-Saigon | 8/2024 | Đạt 94% | 18/11/2024 | 17/11/2029 | |
20 | Lịch sử Việt Nam (Thạc sĩ) | CEA-Saigon | 8/2024 | Đạt 92% | 18/11/2024 | 17/11/2029 | |
21 | Sư phạm Toán học | AUN-QA | 10/2024 | Đạt | 2024 | 2029 | |
22 | Sư phạm Tiếng Anh | AUN-QA | 10/2024 | Đạt | 2024 | 2029 | |
23 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | AUN-QA | 10/2024 | Đạt | 2024 | 2029 | |
24 | Tâm lý học giáo dục | AUN-QA | 10/2024 | Đạt | 2024 | 2029 |