CHUẨN ĐẦU RA CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO (ÁP DỤNG TỪ KHOÁ TUYỂN SINH 2018)

Chuẩn đầu ra chương các chương trình đào tạo trình độ Đại học tại Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh

 

TT

Mã ngành

Tên ngành

Tên chương trình đào tạo

1

7140114

Quản lý giáo dục

Quản lý giáo dục

2

7140201

Giáo dục Mầm non

Giáo dục Mầm non

3

7140202

Giáo dục Tiểu học

Giáo dục Tiểu học

4

7140203

Giáo dục Đặc biệt

Giáo dục Đặc biệt

5

7140205

Giáo dục Chính trị

Giáo dục Chính trị

6

7140206

Giáo dục Thể chất

Giáo dục Thể chất

7

7140208

Giáo dục Quốc phòng- An ninh

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

8

7140209

Sư phạm Toán học

Sư phạm Toán học

9

7140210

Sư phạm Tin học

Sư phạm Tin học

10

7140211

Sư phạm Vật lý

Sư phạm Vật lý

11

7140212

Sư phạm Hoá học

Sư phạm Hóa học

12

7140213

Sư phạm Sinh học

Sư phạm Sinh học

13

7140217

Sư phạm Ngữ văn

Sư phạm Ngữ văn

14

7140218

Sư phạm Lịch sử

Sư phạm Lịch sử

15

7140219

Sư phạm Địa lý

Sư phạm Địa lý

16

7140231

Sư phạm Tiếng Anh

Sư phạm Tiếng Anh

17

7140232

Sư phạm tiếng Nga

Sư phạm Tiếng Nga

18

7140233

Sư phạm Tiếng Pháp

Sư phạm Tiếng Pháp

19

7140234

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

20

7220201

Ngôn ngữ Anh

Tiếng Anh thương mại

21

Tiếng Anh biên phiên dịch

22

7220202

Ngôn ngữ Nga

Ngôn ngữ Nga

23

7220203

Ngôn ngữ Pháp

Ngôn ngữ Pháp - Biên phiên dịch

24

Ngôn ngữ Pháp - Du lịch

25

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

Ngôn ngữ Trung Quốc

26

7220209

Ngôn ngữ Nhật

Biên phiên dịch

27

7220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Biên phiên dịch

28

7229030

Văn học

Văn học

29

7310401

Tâm lý học

Tâm lý học

30

7310403

Tâm lý học giáo dục

Tâm lý học giáo dục

31

7310501

Địa lý học

Địa lý du lịch

32

7310601

Quốc tế học

Quốc tế học
 

7310630

Việt Nam học

Hướng dẫn viên du lịch

34

7440102

Vật lý học

Vật lý học

35

7440112

Hoá học

Hóa học

36

7480201

Công nghệ thông tin

Công nghệ thông tin

37

7760101

Công tác xã hội

Công tác xã hội