| Stt |
Đơn vị |
Số tiền |
| 1 |
Khoa Toán Tin |
500,000 |
| 2 |
Khoa CN Thông Tin |
2,000,000 |
| 3 |
Khoa Vật Lý |
1,800,000 |
| 4 |
Khoa Hóa Học |
2,400,000 |
| 5 |
Khoa Sinh Học |
1,600,000 |
| 6 |
Khoa Ngữ Văn |
2,080,000 |
| 7 |
Khoa Lịch Sử |
1,900,000 |
| 8 |
Khoa Địa Lý |
1,900,000 |
| 9 |
Khoa Tiếng Anh |
3,000,000 |
| 10 |
Khoa Tiếng Nga |
2,000,000 |
| 11 |
Khoa Tiếng Trung |
2,498,000 |
| 12 |
Khoa Tiếng Pháp |
1,243,000 |
| 13 |
Khoa Tiếng Nhật |
800,000 |
| 14 |
Khoa GD Chính Trị |
1,340,000 |
| 15 |
Khoa Tâm lý |
1,080,000 |
| 16 |
Khoa KHGD |
1,060,000 |
| 17 |
Khoa GD Thể Chất |
1,600,000 |
| 18 |
Khoa GD Tiểu Học |
2,500,000 |
| 19 |
Khoa GD Mầm Non |
3,040,000 |
| 20 |
Khoa GD Đặc Biệt |
1,700,000 |
| 21 |
Khoa GD Quốc Phòng |
700,000 |
| 22 |
Phòng TC Hành Chánh |
4,902,000 |
| 23 |
Phòng Đào Tạo |
1,000,000 |
| 24 |
Phòng KH Tài Chính |
3,600,000 |
| 25 |
Phòng QTTB - Y Tế |
1,213,000 |
| 26 |
P.CTCT-HSSV |
1,804,000 |
| 27 |
Phòng Sau Đại Học |
1,100,000 |
| 28 |
P.KHCN&MT-TCKH |
1,656,000 |
| 29 |
P.Hợp Tác Quốc Tế |
927,000 |
| 30 |
Phòng TTĐT |
550,000 |
| 31 |
Phòng CNTT |
300,000 |
| 32 |
CĐBP P.KT-ĐBCL |
1,000,000 |
| 33 |
Tổ GD Nữ Công |
2,916,000 |
| 34 |
Ký Túc Xá |
1,055,000 |
| 35 |
Thư Viện |
1,828,000 |
| 36 |
Nhà Xuất Bản |
2,440,000 |
| 37 |
Trường THTH |
1,750,000 |
| 38 |
Viện NCGD |
1,080,000 |
| 39 |
Trung Tâm Tin Học |
2,000,000 |
| 40 |
Trung Tâm Ngoại Ngữ |
1,021,000 |
| 41 |
Trung Tâm PTKNSP |
400,000 |
| 42 |
Khoa Tiếng Hàn |
1,073,000 |
| Tổng cộng: |
70,356,000 |