| STT |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
ĐƠN VỊ |
| 1 |
Huỳnh Văn Sơn |
01-09-1976 |
Ban Giám hiệu |
| 2 |
Trần Đức Tâm |
21-08-1989 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
| 3 |
Nguyễn Thị Ngọc Hoa |
02-09-1987 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
| 4 |
Trần Phước Tuấn |
15-09-1982 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
| 5 |
Nguyễn Trần Phi Phượng |
08-08-1983 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
| 6 |
Hà Văn Thắng |
20-08-1986 |
Khoa Địa lý |
| 7 |
Phan Văn Phú |
24-09-1984 |
Khoa Địa lý |
| 8 |
Phạm Thị Bình |
26-09-1977 |
Khoa Địa lý |
| 9 |
Hoàng Thanh Lương |
20-09-1992 |
Khoa Giáo dục Chính trị |
| 10 |
Mai Thu Trang |
14-09-1983 |
Khoa Giáo dục Chính trị |
| 11 |
Trịnh Bá Phương |
06/08/1993 |
Khoa Giáo dục Chính trị |
| 12 |
Nguyễn Ngọc Hoa Đăng |
05/08/1994 |
Khoa Giáo dục Chính trị |
| 13 |
Lê Thị Hà |
10/09/1986 |
Khoa Giáo dục Chính trị |
| 14 |
Trần Thị Ngọc Lan |
28-08-1991 |
Khoa Giáo dục Đặc biệt |
| 15 |
Huỳnh Thị Hoàng Oanh |
03-09-1985 |
Khoa Giáo dục Đặc biệt |
| 16 |
Nguyễn Thị Hằng Nga |
13-08-1983 |
Khoa Giáo dục Mầm non |
| 17 |
Đinh Huy Bảo |
27-09-1974 |
Khoa Giáo dục Mầm non |
| 18 |
Phạm Hoài Thảo Ngân |
02-09-1991 |
Khoa Giáo dục Mầm non |
| 19 |
Nguyễn Trần Nhật Linh |
14-07-1984 |
Khoa Giáo dục Mầm non |
| 20 |
Nguyễn Quốc Cường |
05-09-1977 |
Khoa Giáo dục Quốc phòng |
| 21 |
Nguyễn Thị Thanh Hải |
23-08-1981 |
Khoa Giáo dục Quốc phòng |
| 22 |
Nguyễn Linh Phong |
25/09/1997 |
Khoa Giáo dục Quốc phòng |
| 23 |
Nguyễn Thị Gấm |
22-09-1976 |
Khoa Giáo dục Thể chất |
| 24 |
Phạm Thị Lệ Hằng |
24-07-1966 |
Khoa Giáo dục Thể chất |
| 25 |
Lê Thị Hồng Hà |
18-09-1967 |
Khoa Giáo dục Thể chất |
| 26 |
Lâm Thanh Minh |
01-07-1987 |
Khoa Giáo dục Thể chất |
| 27 |
Nguyễn Hoàng Tuấn Cương |
22/08/1988 |
Khoa Giáo dục Thể chất |
| 28 |
Nguyễn Ngọc Trọng |
03-07-1986 |
Khoa Giáo dục Tiểu học |
| 29 |
Nguyễn Lâm Hữu Phước |
28-09-1990 |
Khoa Giáo dục Tiểu học |
| 30 |
Ngô Thị Phương |
22-08-1982 |
Khoa Giáo dục Tiểu học |
| 31 |
Hồ Ngọc Khải |
18/07/1965 |
Khoa Giáo dục Tiểu học |
| 32 |
Thái Hoài Minh |
05-07-1982 |
Khoa Hóa học |
| 33 |
Trương Quốc Phú |
13-08-1987 |
Khoa Hóa học |
| 34 |
Văn Thị Cẩm Duyên |
10-08-1983 |
Khoa Hóa học |
| 35 |
Mai Anh Hùng |
26-09-1984 |
Khoa Hóa học |
| 36 |
Dương Bá Vũ |
14-08-1966 |
Khoa Hóa học |
| 37 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
09-09-1976 |
Khoa Hóa học |
| 38 |
Nguyễn Ngọc Hưng |
01-09-1981 |
Khoa Hóa học |
| 39 |
Lê Thị Hình |
06-08-1984 |
Khoa Hóa học |
| 40 |
Trương Chí Hiền |
10-08-1990 |
Khoa Hóa học |
| 41 |
Nguyễn Thành Lộc |
10-07-1991 |
Khoa Hóa học |
| 42 |
Nguyễn Đức Danh |
07-09-1974 |
Khoa Khoa học Giáo dục |
| 43 |
Huỳnh Lâm Anh Chương |
14-07-1971 |
Khoa Khoa học Giáo dục |
| 44 |
Lương Ngọc Hải |
08-08-1963 |
Khoa Khoa học Giáo dục |
| 45 |
Vũ Thị Nga |
11-07-1976 |
Khoa Khoa học Giáo dục |
| 46 |
Nguyễn Sỹ Thư |
15-08-1958 |
Khoa Khoa học Giáo dục |
| 47 |
Nguyễn Văn Hiến |
24-08-1989 |
Khoa Khoa học Giáo dục |
| 48 |
Đặng Ánh Hồng |
02/07/1995 |
Khoa Khoa học Giáo dục |
| 49 |
Lê Thị Thu Liễu |
12-08-1984 |
Khoa Khoa học Giáo dục |
| 50 |
Nguyễn Thị Hương |
22-07-1986 |
Khoa Lịch sử |
| 51 |
Tưởng Phi Ngọ |
05-08-1955 |
Khoa Lịch sử |
| 52 |
Nhữ Thị Phương Lan |
11-07-1978 |
Khoa Lịch sử |
| 53 |
Đào Thị Mộng Ngọc |
25-08-1979 |
Khoa Lịch sử |
| 54 |
Ngô Sỹ Tráng |
29-08-1981 |
Khoa Lịch sử |
| 55 |
Nguyễn Minh Mẫn |
01-09-1980 |
Khoa Lịch sử |
| 56 |
Lê Thị Ngọc Chi |
23-08-1984 |
Khoa Ngữ văn |
| 57 |
Nguyễn Phước Bảo Khôi |
03-08-1982 |
Khoa Ngữ văn |
| 58 |
Nguyễn Hữu Nghĩa |
24-07-1979 |
Khoa Ngữ văn |
| 59 |
Hoàng Phong Tuấn |
20-08-1978 |
Khoa Ngữ văn |
| 60 |
Phạm Ngọc Lan |
06-08-1981 |
Khoa Ngữ văn |
| 61 |
Bùi Mạnh Hùng |
16-08-1963 |
Khoa Ngữ văn |
| 62 |
Nguyễn Bích Nhã Trúc |
15-08-1986 |
Khoa Ngữ văn |
| 63 |
Phan Duy Khôi |
01-09-1988 |
Khoa Ngữ văn |
| 64 |
Lương Ngọc Khánh Phương |
13/08/1992 |
Khoa Ngữ văn |
| 65 |
Nguyễn Như Hoa |
18-07-1984 |
Khoa Sinh học |
| 66 |
Võ Thị Tường Vy |
24-08-1972 |
Khoa Tâm lý học |
| 67 |
Đoàn Văn Điều |
21-09-1953 |
Khoa Tâm lý học |
| 68 |
Huỳnh Mai Trang |
09-07-1970 |
Khoa Tâm lý học |
| 69 |
Đinh Thảo Quyên |
19-09-1991 |
Khoa Tâm lý học |
| 70 |
Lưu Mạnh Hùng |
15-07-1986 |
Khoa Tâm lý học |
| 71 |
Phan Thanh Bích Huyền |
23-07-1987 |
Khoa tiếng Anh |
| 72 |
Trần Quang Nam |
01-08-1989 |
Khoa tiếng Anh |
| 73 |
Trịnh Mai Phương |
05-08-1987 |
Khoa tiếng Anh |
| 74 |
Phạm Nguyễn Huy Hoàng |
16-07-1981 |
Khoa tiếng Anh |
| 75 |
Nguyễn Ngọc Vũ |
06-07-1981 |
Khoa tiếng Anh |
| 76 |
Tô Anh Đào |
12-08-1981 |
Khoa tiếng Anh |
| 77 |
Nguyễn Tất Hồng Yến |
30-08-1980 |
Khoa tiếng Anh |
| 78 |
Lê Thị Quỳnh Như |
07/08/1995 |
Khoa Tiếng Hàn Quốc |
| 79 |
Vũ Thị Hồng Vân |
12-08-1965 |
Khoa tiếng Nga |
| 80 |
Nguyễn Thị Thanh Hà |
09-07-1965 |
Khoa tiếng Nga |
| 81 |
Phạm Xuân Mai |
22-07-1961 |
Khoa tiếng Nga |
| 82 |
Nguyễn Thị Hằng |
09-09-1984 |
Khoa tiếng Nga |
| 83 |
Võ Đào Phú Sĩ |
21-09-1985 |
Khoa tiếng Nga |
| 84 |
Cao Lê Dung Nghi |
16-07-1982 |
Khoa tiếng Nhật |
| 85 |
Dương Thị Ngọc Dàu |
20-08-1982 |
Khoa tiếng Nhật |
| 86 |
Lê Phạm Minh Tuấn |
19-09-1985 |
Khoa tiếng Pháp |
| 87 |
Phan Nguyễn Thái Phong |
18-08-1971 |
Khoa tiếng Pháp |
| 88 |
Viên Thế Khánh Toàn |
25-07-1984 |
Khoa tiếng Pháp |
| 89 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
09/07/1994 |
Khoa tiếng Pháp |
| 90 |
Vương Huệ Nghi |
23-08-1980 |
Khoa tiếng Trung |
| 91 |
Châu A Phí |
26-08-1976 |
Khoa tiếng Trung |
| 92 |
Lý Gia Yến |
30-09-1985 |
Khoa tiếng Trung |
| 93 |
Cao Thị Huyền Châu |
16/07/1993 |
Khoa tiếng Trung |
| 94 |
Quách Trọng Liêm |
06/08/1985 |
Khoa tiếng Trung |
| 95 |
Vũ Như Thư Hương |
25-09-1963 |
Khoa Toán - Tin |
| 96 |
Nguyễn Thành Nhân |
09-08-1986 |
Khoa Toán - Tin |
| 97 |
Nguyễn Bích Huy |
14-08-1956 |
Khoa Toán - Tin |
| 98 |
Lê Quang Tuấn |
17-07-1960 |
Khoa Toán - Tin |
| 99 |
Nguyễn Hà Thanh |
25-09-1957 |
Khoa Toán - Tin |
| 100 |
Đào Huy Cường |
15-08-1982 |
Khoa Toán - Tin |
| 101 |
Phan Thị Ngọc Loan |
22-07-1985 |
Khoa Vật lý |
| 102 |
Lê Quang Vương |
30-09-1986 |
Khoa Vật lý |
| 103 |
Tô Thị Hoàng Lan |
13-07-1982 |
Khoa Vật lý |
| 104 |
Nguyễn Thanh Nga |
09-07-1984 |
Khoa Vật lý |
| 105 |
Đỗ Văn Năng |
24-07-1977 |
Khoa Vật lý |
| 106 |
Ninh Quý Cường |
08-08-1962 |
Khoa Vật lý |
| 107 |
Đinh Thị Hạnh |
01-07-1975 |
Khoa Vật lý |
| 108 |
Lê Văn Hoàng |
16-08-1962 |
Khoa Vật lý |
| 109 |
Hoàng Đức Tâm |
02-09-1983 |
Khoa Vật lý |
| 110 |
Tô Ngọc Hiếu |
27-08-1981 |
Khoa Vật lý |
| 111 |
Lê Anh Đức |
20-08-1988 |
Khoa Vật lý |
| 112 |
Phan Thị Liệu |
10-09-1985 |
Ký túc xá |
| 113 |
Nguyễn Anh Đài |
20-09-1977 |
Ký túc xá |
| 114 |
Thái Thành Nhân |
16-09-1994 |
Nhà xuất bản ĐHSP TP.HCM |
| 115 |
Lê Thanh Hà |
23-07-1962 |
Nhà xuất bản ĐHSP TP.HCM |
| 116 |
Lê Thị Cẩm Lìn |
03-08-1991 |
Nhà xuất bản ĐHSP TP.HCM |
| 117 |
Hồ thị Thúy kiều |
29-09-1988 |
Nhà xuất bản ĐHSP TP.HCM |
| 118 |
Nguyễn Thị Ngọc Như |
18/08/1988 |
Nhà xuất bản ĐHSP TP.HCM |
| 119 |
Lê Thị Mỹ Hạnh |
10-07-1981 |
Phòng Công nghệ Thông tin |
| 120 |
Âu Bửu Long |
06-07-1985 |
Phòng Công nghệ Thông tin |
| 121 |
Nguyễn Đình Khiêm |
04-08-1982 |
Phòng Công nghệ Thông tin |
| 122 |
Mai Vân Phương Vũ |
25-09-1981 |
Phòng Công nghệ Thông tin |
| 123 |
Nguyễn Sỹ Xuân |
15-09-1970 |
Phòng CTCT và HSSV |
| 124 |
Lê Hùng Cường |
15-08-1965 |
Phòng Đào tạo |
| 125 |
Dương Thị Hồng Hiếu |
29-07-1975 |
Phòng Đào tạo |
| 126 |
Lê Phan Quốc |
21-08-1982 |
Phòng Đào tạo |
| 127 |
Lê Trần Hải Thanh |
21-08-1990 |
Phòng Hợp tác Quốc tế |
| 128 |
Nguyễn Thị Thuận |
30-08-1975 |
Phòng Hợp tác Quốc tế |
| 129 |
Phạm Văn Hoan |
20-08-1987 |
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
| 130 |
Nguyễn Thị Yến Nam |
15-08-1968 |
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
| 131 |
Trần Tuấn Khanh |
20-09-1971 |
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
| 132 |
Lê Nguyễn Nhơn Ái |
20-08-1977 |
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
| 133 |
Đặng Phương Mai |
23-09-1972 |
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
| 134 |
Đỗ Thảo Trâm |
17-07-1982 |
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng |
| 135 |
Phương Diễm Hương |
22-09-1970 |
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng |
| 136 |
Trương Việt Trâm Anh |
17-09-1977 |
Phòng KHCN và MT - Tạp chí KH |
| 137 |
Vũ Thị Thanh Mai |
16-09-1975 |
Phòng KHCN và MT - Tạp chí KH |
| 138 |
Đặng Vũ Khoa |
20-09-1987 |
Phòng KHCN và MT - Tạp chí KH |
| 139 |
Trần Tuấn Tú |
31-07-1978 |
Phòng Quản trị - Thiết bị |
| 140 |
Phạm Đình Tâm |
19-07-1961 |
Phòng Quản trị - Thiết bị |
| 141 |
Hoàng Thương Huyền |
14-07-1986 |
Phòng Quản trị - Thiết bị |
| 142 |
Trần Văn Long |
03-07-1988 |
Phòng Quản trị - Thiết bị |
| 143 |
Phạm Đào Việt |
24-07-1986 |
Phòng Quản trị - Thiết bị |
| 144 |
Lê Văn Bằng |
18-08-1971 |
Phòng Sau đại học |
| 145 |
Hoàng Đức Luyện |
23-09-1979 |
Phòng Sau đại học |
| 146 |
Huỳnh Thị Thái Hòa |
16-09-1976 |
Phòng Thanh tra đào tạo |
| 147 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
16/08/1995 |
Phòng Thanh tra đào tạo |
| 148 |
Nguyễn Ngọc Trung |
08-07-1979 |
Phòng Tổ chức - Hành chính |
| 149 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
26-09-1972 |
Phòng Tổ chức - Hành chính |
| 150 |
Phạm Chung Thủy |
30-08-1976 |
Phòng Tổ chức - Hành chính |
| 151 |
Thái Thị Minh Châu |
07-08-1982 |
Phòng Tổ chức - Hành chính |
| 152 |
Vũ Thị Tố Nga |
02-09-1981 |
Phòng Tổ chức - Hành chính |
| 153 |
Nguyễn Thị Thúy Mai |
27-07-1986 |
Phòng Tổ chức - Hành chính |
| 154 |
Nguyễn Thị Kim Thúy |
06-07-1980 |
Phòng Tổ chức - Hành chính |
| 155 |
Nguyễn Đức Kim Ngân |
01-09-1993 |
Phòng Tổ chức - Hành chính |
| 156 |
Nguyễn Văn Hải |
27-07-1967 |
Phòng Tổ chức - Hành chính |
| 157 |
Trần Thanh Nhã |
09-09-1989 |
Phòng Tổ chức - Hành chính |
| 158 |
Đỗ Văn Dương |
08/09/1995 |
Phòng Tổ chức - Hành chính |
| 159 |
Ngô Hoàng Có |
22/08/1994 |
Phòng Tổ chức - Hành chính |
| 160 |
Nguyễn Anh Đức |
24-09-1981 |
Thư viện |
| 161 |
Trần Minh Hiếu |
16-09-1978 |
Thư viện |
| 162 |
Trần Thị Thanh Nga |
26-09-1983 |
Tổ Giáo dục Nữ công |
| 163 |
Phạm Thùy Trang |
20-08-1984 |
Tổ Giáo dục Nữ công |
| 164 |
Trịnh Thị Vàng Y |
28-08-1990 |
Tổ Giáo dục Nữ công |
| 165 |
Đoàn Thị Thúy Chung |
31-08-1984 |
Trạm Y tế |
| 166 |
Nguyễn Phương Tân |
30-07-1965 |
Trung tâm Ngoại ngữ |
| 167 |
Nguyễn Đức Thuấn |
24-08-1955 |
Trung tâm Ngoại ngữ |
| 168 |
Lê Thị Huyền |
15-07-1982 |
Trung tâm Tin học |
| 169 |
Nguyễn Hoàng Hạt |
09-09-1979 |
Trường THTH |
| 170 |
Bùi Xuân Thụy An |
31-07-1977 |
Trường THTH |
| 171 |
Đỗ Công Đoán |
04-09-1977 |
Trường THTH |
| 172 |
Hồ Thị Mỹ Vân |
25-07-1975 |
Trường THTH |
| 173 |
Trần Thụy Vy |
04-09-1987 |
Trường THTH |
| 174 |
Chu Thị Quỳnh Trâm |
29-09-1978 |
Trường THTH |
| 175 |
Văn Thị Hồng Nguyệt |
09-09-1976 |
Trường THTH |
| 176 |
Nguyễn Công Minh |
11-09-1983 |
Trường THTH |
| 177 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
10-08-1983 |
Trường THTH |
| 178 |
Hà Văn Thành |
10-09-1985 |
Trường THTH |
| 179 |
Phạm Thị Thanh Hằng |
10-07-1991 |
Trường THTH |
| 180 |
Trịnh Văn Anh |
04-07-1980 |
Viện Nghiên cứu GD |
| 181 |
Phạm Thị Hương |
01/07/1977 |
Viện Nghiên cứu GD |