| DANH SÁCH CĐV CÓ SINH NHẬT QUÝ I NĂM 2020 |
| |
|
|
|
| STT |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
ĐƠN VỊ |
| 1 |
Võ Phương Nguyên |
29-03-1987 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
| 2 |
Trần Thị Thủy Tiên |
27-02-1985 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
| 3 |
Hồ Thị Ngọc Thanh |
03-02-1980 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
| 4 |
Nguyễn Viết Hưng |
31-03-1981 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
| 5 |
Trần Hữu Quốc Thư |
21-03-1983 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
| 6 |
Nguyễn Quang Tấn |
23-03-1955 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
| 7 |
Lương Trần Ngọc Khiết |
07/01/1994 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
| 8 |
Đàm Nguyễn Thùy Dương |
06-01-1971 |
Khoa Địa lý |
| 9 |
Trương Thị Thanh Tuyền |
17-02-1995 |
Khoa Địa lý |
| 10 |
Lê Nguyễn Vân An |
05-02-1993 |
Khoa Giáo dục Chính trị |
| 11 |
Nguyễn Hải Chi |
18-01-1969 |
Khoa Giáo dục Chính trị |
| 12 |
Đỗ Công Nam |
15-02-1982 |
Khoa Giáo dục Chính trị |
| 13 |
Hoàng Mạnh Hà |
05-01-1982 |
Khoa Giáo dục Đặc biệt |
| 14 |
Hoàng Trương Thúy An |
01-02-1985 |
Khoa Giáo dục Đặc biệt |
| 15 |
Hoàng Thị Nga |
07-02-1975 |
Khoa Giáo dục Đặc biệt |
| 16 |
Võ Minh Trung |
03-01-1976 |
Khoa Giáo dục Đặc biệt |
| 17 |
Trần Anh Thư |
26-01-1985 |
Khoa Giáo dục Mầm non |
| 18 |
Lê Thị Thanh Huyền |
18-03-1980 |
Khoa Giáo dục Mầm non |
| 19 |
Hoàng Văn Cẩn |
27-01-1955 |
Khoa Giáo dục Mầm non |
| 20 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
14-02-1981 |
Khoa Giáo dục Mầm non |
| 21 |
Đỗ Chiêu Hạnh |
02-02-1980 |
Khoa Giáo dục Mầm non |
| 22 |
Trần Thị Thanh Tuyền |
09-02-1992 |
Khoa Giáo dục Mầm non |
| 23 |
Mai Lê Quế Anh |
15/01/1992 |
Khoa Giáo dục Mầm non |
| 24 |
Trần Lưu Trung |
16-03-1974 |
Khoa Giáo dục Quốc phòng |
| 25 |
Bùi Quang Tuyến |
19-01-1973 |
Khoa Giáo dục Quốc phòng |
| 26 |
Nguyễn Hoàng Tùng |
10-02-1986 |
Khoa Giáo dục Quốc phòng |
| 27 |
Lê Đức Sơn |
26-02-1969 |
Khoa Giáo dục Quốc phòng |
| 28 |
Nguyễn Thị Hiên |
26-02-1976 |
Khoa Giáo dục Thể chất |
| 29 |
Đoàn Tiến Trung |
03-01-1979 |
Khoa Giáo dục Thể chất |
| 30 |
Trần Mạnh Tuấn |
28-01-1979 |
Khoa Giáo dục Thể chất |
| 31 |
Nguyễn Đình Phát |
04-03-1978 |
Khoa Giáo dục Thể chất |
| 32 |
Phan Thị Mỹ Hoa |
02-02-1976 |
Khoa Giáo dục Thể chất |
| 33 |
Nguyễn Minh Hùng |
19-01-1965 |
Khoa Giáo dục Thể chất |
| 34 |
Nguyễn Minh Khánh |
17-01-1982 |
Khoa Giáo dục Thể chất |
| 35 |
Huỳnh Trung Phong |
04-01-1984 |
Khoa Giáo dục Thể chất |
| 36 |
Sầm Vĩnh Lộc |
24-03-1982 |
Khoa Giáo dục Thể chất |
| 37 |
Lê Việt Đức |
18-02-1982 |
Khoa Giáo dục Thể chất |
| 38 |
Nguyễn Quang Huy |
01-02-1985 |
Khoa Giáo dục Thể chất |
| 39 |
Lê Đình Dũng |
23-02-1982 |
Khoa Giáo dục Thể chất |
| 40 |
Võ Quang Trung |
04-02-1982 |
Khoa Giáo dục Thể chất |
| 41 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
18-02-1969 |
Khoa Giáo dục Tiểu học |
| 42 |
Phạm Hải Lê |
22-02-1985 |
Khoa Giáo dục Tiểu học |
| 43 |
Lê Thị Thanh Thủy |
15/03/1980 |
Khoa Giáo dục Tiểu học |
| 44 |
Nguyễn Anh Tiến |
06-01-1980 |
Khoa Hóa học |
| 45 |
Ngô Thị Ngọc Loan |
28-02-1973 |
Khoa Hóa học |
| 46 |
Nguyễn Thụy Vũ |
29-01-1975 |
Khoa Hóa học |
| 47 |
Nguyễn Thanh Bình |
06-03-1988 |
Khoa Hóa học |
| 48 |
Dương Thúc Huy |
20-02-1984 |
Khoa Hóa học |
| 49 |
Trần Bữu Đăng |
19-03-1992 |
Khoa Hóa học |
| 50 |
Lê Thị Linh Phi |
16-03-1991 |
Khoa Khoa học Giáo dục |
| 51 |
Nguyễn Tuấn Kiệt |
09/01/1995 |
Khoa Khoa học Giáo dục |
| 52 |
Dương Tấn Giàu |
03-02-1991 |
Khoa Lịch sử |
| 53 |
Ngô Chơn Tuệ |
01-01-1972 |
Khoa Lịch sử |
| 54 |
Lê Phụng Hoàng |
01-03-1956 |
Khoa Lịch sử |
| 55 |
Đặng Thị Hoài |
28-01-1984 |
Khoa Lịch sử |
| 56 |
Nguyễn Đăng Khoa |
22/02/1989 |
Khoa Lịch sử |
| 57 |
Lê Thị Ánh Tuyết |
15/01/1992 |
Khoa Lịch sử |
| 58 |
Nguyễn Thành Ngọc Bảo |
13-02-1982 |
Khoa Ngữ văn |
| 59 |
Trần Thị Đoan Trang |
27-01-1977 |
Khoa Ngữ văn |
| 60 |
Đàm Anh Thư |
01-01-1984 |
Khoa Ngữ văn |
| 61 |
Nguyễn Tiến Lập |
18-02-1980 |
Khoa Ngữ văn |
| 62 |
Nguyễn Thị Hà An |
04-03-1982 |
Khoa Ngữ văn |
| 63 |
Jeong Mu Young |
21-01-1977 |
Khoa Ngữ văn |
| 64 |
Lê Nguyễn Hoàng Mai |
01-01-1989 |
Khoa Ngữ văn |
| 65 |
Nguyễn Ánh Ngọc |
11-03-1989 |
Khoa Ngữ văn |
| 66 |
Chung Lê Khang |
15/02/1992 |
Khoa Ngữ văn |
| 67 |
Bùi Thanh Truyền |
26-03-1973 |
Khoa Ngữ văn |
| 68 |
Nguyễn Hồng Anh |
24-01-1988 |
Khoa Ngữ văn |
| 69 |
Võ Văn Thanh |
19-03-1986 |
Khoa Sinh học |
| 70 |
Hà Thị Bé Tư |
22-02-1968 |
Khoa Sinh học |
| 71 |
Quách Văn Toàn Em |
01-01-1982 |
Khoa Sinh học |
| 72 |
Trương Văn Trí |
17-01-1983 |
Khoa Sinh học |
| 73 |
Trần Thị Minh Định |
24-02-1985 |
Khoa Sinh học |
| 74 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
31-03-1984 |
Khoa Sinh học |
| 75 |
Trần Thị Ngọc Dung |
19-02-1973 |
Khoa Sinh học |
| 76 |
Bế Vân Đài |
01-01-1983 |
Khoa Sinh học |
| 77 |
Đỗ Thành Trí |
18-02-1987 |
Khoa Sinh học |
| 78 |
Huỳnh Văn Chọn |
25-01-1992 |
Khoa Tâm lý học |
| 79 |
Lê Minh Huân |
15-01-1989 |
Khoa Tâm lý học |
| 80 |
Huỳnh Trần Hoài Đức |
01/01/1991 |
Khoa Tâm lý học |
| 81 |
Đoàn Thanh Phương |
04-02-1989 |
Khoa tiếng Anh |
| 82 |
Nguyễn Hàng Phương Dung |
09-03-1993 |
Khoa tiếng Anh |
| 83 |
Nguyễn Thuý Oanh |
20-03-1965 |
Khoa tiếng Anh |
| 84 |
Tạ Tú Quỳnh |
26-01-1971 |
Khoa tiếng Anh |
| 85 |
Trần Văn Đức |
01-01-1960 |
Khoa tiếng Anh |
| 86 |
Đào Xuân Phương Trang |
18-01-1984 |
Khoa tiếng Anh |
| 87 |
Lý Nhựt Thiện |
07-03-1977 |
Khoa tiếng Anh |
| 88 |
Bùi Nguyên Khánh |
16-02-1988 |
Khoa tiếng Anh |
| 89 |
Lê Đình Tùng |
09-01-1988 |
Khoa tiếng Anh |
| 90 |
Hồ Đắc Quỳnh Trang |
11/01/1984 |
Khoa Tiếng Hàn Quốc |
| 91 |
Nguyễn Đình Thái |
27/02/1989 |
Khoa Tiếng Hàn Quốc |
| 92 |
Nguyễn Thị Như Đông |
01/01/1986 |
Khoa Tiếng Hàn Quốc |
| 93 |
Đặng Thị Thu Hương |
26-03-1987 |
Khoa tiếng Nga |
| 94 |
Trần Lê Quân |
03-01-1993 |
Khoa tiếng Nga |
| 95 |
Lâm Ngọc Sơn |
31-03-1993 |
Khoa tiếng Nga |
| 96 |
Trần Lê Tuyết Ánh |
18-02-1988 |
Khoa tiếng Nga |
| 97 |
Đoàn Tuyết Trinh |
22-01-1965 |
Khoa tiếng Nga |
| 98 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
17-03-1965 |
Khoa tiếng Nga |
| 99 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
24-03-1980 |
Khoa tiếng Nga |
| 100 |
Cao Lê Dung Chi |
01-02-1980 |
Khoa tiếng Nhật |
| 101 |
Trương Ly Cơ |
01-01-1988 |
Khoa tiếng Nhật |
| 102 |
Nguyễn Thức Thành Tín |
17-03-1980 |
Khoa tiếng Pháp |
| 103 |
Nguyễn Thị Tươi |
05-02-1963 |
Khoa tiếng Pháp |
| 104 |
Vũ Triết Minh |
18-01-1992 |
Khoa tiếng Pháp |
| 105 |
Nguyễn Hà Minh Thanh |
08-03-1990 |
Khoa tiếng Pháp |
| 106 |
Phạm Song Hoàng Phúc |
19-03-1994 |
Khoa tiếng Pháp |
| 107 |
Phạm Huỳnh Kim Toàn |
20-02-1995 |
Khoa tiếng Pháp |
| 108 |
Nguyễn Minh Ngọc |
10-02-1995 |
Khoa tiếng Pháp |
| 109 |
Vũ Nguyễn Minh Thy |
16-01-1980 |
Khoa tiếng Trung |
| 110 |
Tăng Ngọc Bình |
04-02-1970 |
Khoa tiếng Trung |
| 111 |
Đặng Thị Hồng Hạnh |
03-02-1976 |
Khoa tiếng Trung |
| 112 |
Nguyễn Thị Hạnh |
21-01-1978 |
Khoa tiếng Trung |
| 113 |
Nguyễn Hồng Nam |
27-03-1975 |
Khoa tiếng Trung |
| 114 |
Phạm Duy Khánh |
18-02-1982 |
Khoa Toán - Tin |
| 115 |
Trương Thị Bích Phượng |
18-03-1977 |
Khoa Toán - Tin |
| 116 |
Nguyễn Thị Nga |
01-03-1982 |
Khoa Toán - Tin |
| 117 |
Nguyễn Văn Đông |
02-01-1955 |
Khoa Toán - Tin |
| 118 |
Trần Đặng Bảo Ân |
27-02-1989 |
Khoa Vật lý |
| 119 |
Lương Lê Hải |
06-01-1987 |
Khoa Vật lý |
| 120 |
Nguyễn Lê Anh |
17-02-1992 |
Khoa Vật lý |
| 121 |
Nguyễn Vũ Thụ Nhân |
22-03-1980 |
Khoa Vật lý |
| 122 |
Trần Thị Mai Anh |
03-01-1978 |
Khoa Vật lý |
| 123 |
Trương Trường Sơn |
15-01-1983 |
Khoa Vật lý |
| 124 |
Nguyễn Minh Hải |
28-02-1983 |
Khoa Vật lý |
| 125 |
Mai Hoàng Phương |
20-01-1977 |
Khoa Vật lý |
| 126 |
Phan Minh Tiến |
12-02-1988 |
Khoa Vật lý |
| 127 |
Phan Thị Minh Tâm |
06-02-1987 |
Khoa Vật lý |
| 128 |
Trương Đặng Hoài Thu |
08/01/1992 |
Khoa Vật lý |
| 129 |
Nguyễn Thị Huyền |
02/03/1986 |
Khoa Vật lý |
| 130 |
Hoàng Văn Cương |
15-01-1985 |
Ký túc xá |
| 131 |
Bùi Văn Hải |
20-03-1971 |
Nhà xuất bản ĐHSP TP.HCM |
| 132 |
Huỳnh Thị Thái Hiệp |
22-02-1979 |
Nhà xuất bản ĐHSP TP.HCM |
| 133 |
Võ Hoàng Phúc |
03-01-1997 |
Nhà xuất bản ĐHSP TP.HCM |
| 134 |
Lê Thị Thùy Trang |
01/01/1996 |
Nhà xuất bản ĐHSP TP.HCM |
| 135 |
Trần Thanh Nga |
10/02/1993 |
Nhà xuất bản ĐHSP TP.HCM |
| 136 |
Trần Nguyễn Thanh Thanh |
24/03/1997 |
Nhà xuất bản ĐHSP TP.HCM |
| 137 |
Huỳnh Thị Thúy Kiều |
02/01/1985 |
Nhà xuất bản ĐHSP TP.HCM |
| 138 |
Nguyễn Quốc Việt |
26-02-1992 |
Phòng CTCT và HSSV |
| 139 |
Võ Hồng Bảo Trân |
05/03/1992 |
Phòng CTCT và HSSV |
| 140 |
Nguyễn Huỳnh Thanh Hiếu |
23/01/1992 |
Phòng CTCT và HSSV |
| 141 |
Nguyễn Hữu Hiếu |
01-02-1990 |
Phòng Đào tạo |
| 142 |
Trần Cao Hiến |
04-02-1960 |
Phòng Đào tạo |
| 143 |
Nguyễn Trung Kiên |
04-02-1984 |
Phòng Đào tạo |
| 144 |
Phan Trọng Bình |
04-02-1983 |
Phòng Đào tạo |
| 145 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
18/03/1985 |
Phòng Đào tạo |
| 146 |
Vũ Xuân Minh |
26/03/1987 |
Phòng Hợp tác Quốc tế |
| 147 |
Nguyễn Thị Tú |
01-01-1979 |
Phòng Hợp tác Quốc tế |
| 148 |
Huỳnh Xuân Nhựt |
31-01-1979 |
Phòng Hợp tác Quốc tế |
| 149 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
27-03-1988 |
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
| 150 |
Nguyễn Thị Huệ |
31-03-1986 |
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
| 151 |
Nguyễn Nhật An |
13-01-1985 |
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
| 152 |
Nguyễn Thị Thúy |
12-03-1990 |
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng |
| 153 |
Lê Thị Cẩm Nhi |
02-02-1986 |
Phòng KHCN và MT - Tạp chí KH |
| 154 |
Phạm Minh Đức |
20-01-1976 |
Phòng Quản trị - Thiết bị |
| 155 |
Nguyễn Lưu Anh Tuấn |
22-02-1977 |
Phòng Quản trị - Thiết bị |
| 156 |
Trần Thanh Hải |
19-01-1968 |
Phòng Quản trị - Thiết bị |
| 157 |
Nguyễn Tiến Văn |
18-01-1962 |
Phòng Quản trị - Thiết bị |
| 158 |
Nguyễn Hồ Huyền Điệp |
01-03-1987 |
Phòng Sau đại học |
| 159 |
Đỗ Thị Tuyết Hạnh |
08-01-1966 |
Phòng Tổ chức - Hành chính |
| 160 |
Phạm Thị Đào |
04-03-1991 |
Phòng Tổ chức - Hành chính |
| 161 |
Nguyễn Vũ Hoài Ân |
02-02-1995 |
Phòng Tổ chức - Hành chính |
| 162 |
Đỗ Hữu Bình |
30-01-1973 |
Phòng Tổ chức - Hành chính |
| 163 |
Nguyễn Văn Bản |
17-02-1975 |
Phòng Tổ chức - Hành chính |
| 164 |
Trịnh Như Chương |
17-03-1990 |
Phòng Tổ chức - Hành chính |
| 165 |
Nguyễn Đăng Long |
01-03-1977 |
Thư viện |
| 166 |
Lâm Nhật Hoàng |
21-03-1979 |
Thư viện |
| 167 |
Lê Văn Hiếu |
07-03-1977 |
Thư viện |
| 168 |
Văn Công Danh |
20-02-1988 |
Thư viện |
| 169 |
Nguyễn Văn Quang |
01-02-1979 |
Thư viện |
| 170 |
Trần Thị Kim Liên |
26-02-1985 |
Tổ Giáo dục Nữ công |
| 171 |
Nguyễn Thị Nguyên An |
06-02-1966 |
Tổ Giáo dục Nữ công |
| 172 |
Lê Thị Phương Duyên |
14-02-1975 |
Tổ Giáo dục Nữ công |
| 173 |
Nguyễn Đình Chi |
10-03-1960 |
Trung tâm Ngoại ngữ |
| 174 |
Lê Đức Long |
13/03/1964 |
Trung tâm Tin học |
| 175 |
Trần Thị Hồng Vân |
03-02-1977 |
Trường THTH |
| 176 |
Trần Thị Hiền |
08-01-1972 |
Trường THTH |
| 177 |
Thái Thị Thanh |
06-03-1978 |
Trường THTH |
| 178 |
Hoàng Công Chức |
20-03-1979 |
Trường THTH |
| 179 |
Lê Thành Thái |
01-01-1965 |
Trường THTH |
| 180 |
Tạ Thanh Tâm |
07-03-1970 |
Trường THTH |
| 181 |
Nguyễn Đức Thanh Tuyền |
25-02-1987 |
Trường THTH |
| 182 |
Mai Thị Thùy Dung |
18-02-1983 |
Trường THTH |
| 183 |
Trần Lê Duy |
29-01-1993 |
Trường THTH |
| 184 |
Lê Chân Đức |
20-01-1989 |
Trường THTH |
| 185 |
Hồ Văn Công |
01/01/1975 |
Trường THTH |
| 186 |
Phạm Văn Danh |
20-01-1978 |
Viện Nghiên cứu GD |
| 187 |
Hồ Sỹ Anh |
10-02-1960 |
Viện Nghiên cứu GD |
| 188 |
Lê Tấn Huỳnh Cẩm Giang |
22-02-1972 |
Viện Nghiên cứu GD |
| 189 |
Nguyễn Thị Phú Quý |
02-01-1984 |
Viện Nghiên cứu GD |