Menu

Chỉ tiêu tuyển sinh đại học chính quy năm 2020 (cập nhật)

Chỉ tiêu tuyển sinh đại học chính quy năm 2020 (cập nhật)

TT Mã ngành Tên ngành Theo xét KQ thi tốt nghiệp THPT 2020 Tổ hợp môn xét tuyển 1 Tổ hợp môn xét tuyển 2 Tổ hợp môn xét tuyển 3 Tổ hợp môn xét tuyển 4
1 7140114 Quản lý giáo dục 70 D01 A00 C00  
2 7140201 Giáo dục mầm non 236 M00      
3 7140202 Giáo dục Tiểu học 501 A00 A01 D01  
4 7140203 Giáo dục Đặc biệt 109 D01 C00 C15  
5 7140205 Giáo dục Chính trị 111 C00 C19 D01  
6 7140206 Giáo dục Thể chất 97 T01 M08    
7 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 155 C00 C19 A08  
8 7140209 Sư phạm Toán học 157 A00 A01    
9 7140210 Sư phạm Tin học 117 A00 A01    
10 7140211 Sư phạm Vật lý 94 A00 A01 C01  
11 7140212 Sư phạm Hoá học 137 A00 B00 D07  
12 7140213 Sư phạm Sinh học 117 B00 D08    
13 7140217 Sư phạm Ngữ văn 150 D01 C00 D78  
14 7140218 Sư phạm Lịch sử 102 C00 D14    
15 7140219 Sư phạm Địa lý 129 C00 C04 D78  
16 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 102 D01      
17 7140232 Sư phạm Tiếng Nga 186 D02 D80 D01 D78
18 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp 172 D03 D01    
19 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc 130 D04 D01    
20 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên 297 A00 B00 D90  
21 7220201 Ngôn ngữ Anh 185 D01      
22 7220202 Ngôn ngữ Nga 80 D02 D80 D01 D78
23 7220203 Ngôn ngữ Pháp 118 D03 D01    
24 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 145 D04 D01    
25 7220209 Ngôn ngữ Nhật 115 D06 D01    
26 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 38 D01 D96 D78  
27 7229030 Văn học 115 D01 C00 D78  
28 7310401 Tâm lý học 114 B00 C00 D01  
29 7310403 Tâm lý học giáo dục 114 A00 D01 C00  
30 7310501 Địa lý học 74 D10 D15 D78 C00
31 7310601 Quốc tế học 152 D01 D14 D78  
32 7310630 Việt Nam học 115 C00 D01 D78  
33 7440102 Vật lý học 29 A00 A01    
34 7440112 Hoá học 98 A00 B00 D07  
35 7480201 Công nghệ thông tin 195 A00 A01    
36 7760101 Công tác xã hội 77 A00 D01 C00